Bảng giá đất Quận Bình Tân giai đoạn 2020 - 2024

Linh Giang Trần Linh Giang Trần | 8-04-2021, 10:26 | Thị trường 24h


(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Giá

1

An Dương Vương

Trọn đường

6.300

2

Ao Đôi

Mã Lò đến Quốc lộ 1A

3.800

3

Ấp Chiến Lược

Mã Lò đến Tân Kỳ Tân Quý

4.000

4

Bến Lội

Võ Văn Vân đến Tây Lân

3.000

5

Bình Long

Tân Kỳ Tân Quý đến Ngã Tư Bốn Xã

7.000

6

Bình Thành

Trọn đường

2.600

7

Bùi Dương Lịch

Trọn đường

2.800

8

Bùi Hữu Diên

Nguyễn Thức Tự đến cuối đường

5.000

9

Bùi Hữu Diện

Trọn đường

4.400

10

Bùi Tự Toàn

Kinh Dương Vương đến Rạch Ruột Ngựa

5.400

11

Các đường 1A, 2, 2A, 2B, 2C, 3, 4, 6, Lô D thuộc Khu dân cư Nam Hùng Vương

Trọn đường

5.000

12

Các đường số 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 thuộc Khu dân cư Bình Trị Đông B (phường Bình Trị Đông , phường An Lạc A)

Trọn đường

5.000

13

Các đường số 2, 3, 4, 5, 9 thuộc Khu dân cư Nam Long

Trọn đường

4.400

14

Các đường số 3a, 4a, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, thuộc khu sau Khu dân cư Nam Long

Trọn đường

4.400

15

Các đường số 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33b, 34b, 39 thuộc Khu dân cư Bình Trị Đông B (phường Bình Trị Đông, phường An Lạc A)

Trọn đường

4.400

16

Các đường số 1, 2, 5 thuộc dự án Cư xá Phú Lâm C mở rộng (phường An Lạc A)

Trọn đường

5.000

17

Các đường số 3, 4 thuộc dự án Cư xá Phú Lâm C mở rộng (phường An Lạc A)

Trọn đường

4.400

18

Các đường số 6E, 6D, 21C thuộc dự án Khu phố Chợ Da Sà (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đườn

4.400

19

Các đường số 2, 4, 6 thuộc dự án Khu dân cư Thăng Long (phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

4.400

20

Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 thuộc dự án Khu dân cư Hai Thành (phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

4.400

21

Cầu Kinh

Nguyễn Cửu Phú đến Nguyễn Văn Cự

2.400

22

Cây Cám

Trọn đường

2.400

23

Chiến Lược

Tân Hoà Đông đến Mã Lò

Mã Lò đến Quốc lộ 1A

4.800

3.000

24

Dương Bá Cung

Kinh Dương Vương đến Dương Tự Quán

5.800

25

Dương Tự Quán

Hoàng Văn Hợp đến cuối đường

5.800

26

Đất Mới (trước đây là Đường Bình Trị Đông)

Lê Văn Quới đến Tỉnh lộ 10

6.100

27

Đình Nghi Xuân (phường Bình Trị Đông)

Phan Anh đến liên khu 5-11-12 

4.700

28

Đình Tân Khai, (phường Bình Trị Đông)

Hương lộ 2 đến cuối đường

3.600

29

Đỗ Năng Tế

Kinh Dương Vương đến đường số 17

5.200

30

Đoàn Phú Tứ

Nguyễn Thức Đường đến cuối đường

4.800

31

Đường 504, phường An Lạc A

Trọn đường

4.800

32

Đường 532, phường An Lạc A

Trọn đường

4.800

33

Đường Bia Truyền Thống

Tỉnh lộ 10 đến Lê Đình Cẩn

4.500

34

Đường Bờ Sông

Tỉnh lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo

3.000

35

Đường Bờ Tuyến

Tỉnh lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo

4.300

36

Đường Miếu Bình Đông

Lê Văn Quới đến đường số 3

4.000

37

Đường Miếu Gò Xoài

Trọn đường

3.000

38

Đường số 1 Khu dân cư Nam Hùng Vương

Trọn đường

6.100

39

Đường số 1, Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

8.800

40

Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa

Quốc lộ 1A đến Phạm Đăng Giảng

3.000

41

Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa A

Bình Long đến đường số 8

4.800

42

Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 16 đến đường số 4

3.000

43

Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa A

Đườngsố 18B đến đường số 2

3.000

44

Đường số 1 thuộc dự án Khu dân cư Hai Thành (phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

5.000

45

Đường số 1, khu phố 7, phường Tân Tạo A

Tỉnh lộ 10 đến Cầu Kinh

3.000

46

Đường số 1, Khu Phố 5 Phường Tân Tạo A

Tỉnh lộ 10 đến cuối đường

3.000

47

Đường số 1B, phường Bình Hưng Hòa A

Miếu Bình Đông đến đường số 6

3.000

48

Đường số 1C, phường Bình Hưng Hòa A

Trọn đường (khu phố 5)

3.000

49

Đường số 1c, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, hường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

4.200

50

Đường số 1D, khu phố 4 - phường An Lạc A

Đường số 4C đến cuối đường

4.400

51

Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa A

Gò Xoài đến liên khu 8 - 9

3.000

52

Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến cuối đường

3.600

53

Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa A

Mã Lò đến cuối đường

3.000

54

Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa

Phạm Đăng Giảng đến cuối đường

3.000

55

Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa B

Quốc lộ 1A đến liên khu 4 - 5

3.000

56

Đường số 2 khu dân cư An Lạc A

Trọn đường

4.800

57

Đường số 2, phường Tân Tạo

Trọn đường

4.200

58

Đường số 2A, 2B, 2C, thuộc Khu dân cư An Lạc A

Trọn đường

4.800

59

Đường số 2a, Phường Bình Hưng Hòa A

Gò Xoài đến liên khu 8 - 9

3.000

60

Đường số B, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 2 đến đường số 2C

3.000

61

Đường số 2C, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 2 (khu Phố 9) đến cuối đường

3.000

62

Đường số 2D, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 4 (khu Phố 9) đến đường số 2A

3.000

63

Đường số 3, phường Bình Hưng Hòa

Đường số 2 đến cuối đường

3.000

64

Đường số 3, khu phố 7, phường Tân Tạo A

Tỉnh lộ 10 đếnđến cuối đường

3.000

65

Đường số 3, phường Bình Trị Đông B

Đường số 4 đến đường số 2

6.200

66

Đường số 3, phường Bình Hưng Hòa A

Bình Long đến cuối đường

4.800

67

Đường số 3A, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 5D đến dự án 415

3.000

68

Đường số 3A, Phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 3A đến dự án 415

3.000

69

Đường số 3B, 3C, 3, 5, thuộc khu sau khu dân cư An Lạc A

Trọn đường

5.800

70

Đường số 3P, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 3A đến dự án 415

3.000

71

Đường số 4, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

8.000

72

Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa

Đường số 2 đến cuối đường

3.000

73

Đường số 4, phường Bình Hưng Hòa A

Gò Xoài đến dự án 415

3.000

74

Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến dự án 415

3.600

75

Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa B

Quốc lộ 1A đến đường số 8

4.200

76

Đường số 4, phường Tân Tạo

Trọn đường

4.800

77

Đường số 4C, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

8.000

78

Đường số 5, phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

3.000

79

Đường số 5, phường Bình Hưng Hòa

Hương lộ 3 đến Quốc lộ 1A

4.800

80

Đường số 5, phường Bình Hưng Hòa A

Bình Long đến đường số 8

3.000

81

Đường số 5A, phường Bình Hưng Hòa A

Kênh Nước Đen đến cuối đường

3.000

82

Đường số 5B, Khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

5.800

83

Đường số 5B, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 5 đến đường số 8

3.000

84

Đường số 5c, Phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 5E đến dự án 415

3.000

85

Đường số 5D, phường Bình Hưng Hòa A

Liên khu 7 - 13 đến cuối đường

3.000

86

Đường số 5e, Phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 5C đến cuối đường

3.000

87

Đường số 5F, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 5D đến kênh Nước Đen

3.000

88

Đường số 6, phường Tân Tạo

Trọn đường

4.200

89

Đường số 6 thuộc khu dân cư Bình Trị Đông B

Trọn đường

6.200

90

Đường số 6, phường Bình Hưng Hòa

Quốc lộ 1A đến cuối đường

3.000

91

Đường số 6, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến cuối đường

3.600

92

Đường số 6, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

6.200

93

Đường số 6 (liên khu 5 cũ), phường Bình Hưng Hòa B

Trọn đường

3.000

94

Đường số 7 khu dân cư Nam Long

Trọn đường

6.300

95

Đường số 7, phường Bình Hưng Hòa

Quốc lộ 1A đến cuối đường

3.000

96

Đường số 7, phường Bình Hưng Hòa A

Bình Long đến đường số 8

4.500

97

Đường số 7A, phường Bình Hưng Hòa A

Kênh Nước Đen đến dự án 415

3.000

98

Đường số 7B, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

6.200

99

Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa

Tân Kỳ Tân Quý đến Hương lộ 3

3.000

100

Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến kênh Nước Đen

4.200

101

Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa B

Quốc lộ 1A đến liên khu 5 - 6

3.000

102

Đường số 8B, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 3 đến cuối đường

3.000

103

Đường số 8D, phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

4.400

104

Đường số 9, phường Bình Hưng Hòa

Quốc lộ 1A đến cuối đường

3.000

105

Đường số 9, phường Bình Hưng Hòa A

Bình Long đến đường số 9

4.200

106

Đường số 9A, phường An Lạc A

Trọn đường

4.800

107

Đường số 9a, Phường Bình Hưng Hòa A

Dự án 415 đến cuối đường

3.000

108

Đường số 9B, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

4.800

109

Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa

Đường 26/2 đến cuối đường

3.000

110

Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến cuối đường

3.600

111

Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa B

Quốc lộ 1A đến liên khu 5 - 6

3.000

112

Đường số 11, phường Bình Hưng Hòa

Đường 26/2 đến cuối đường

3.000

113

Đường số 11, phường Bình Hưng Hòa A

Bình Long đến đường số 17

3.000

114

Đường số 11A, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

4.800

115

Đường số 12, phường Bình Hưng Hòa

Tân Kỳ Tân Quý đến đường 26/2

3.600

116

Đường số 12, phường Bình Hưng Hòa A

Trọn đường

3.000

117

Đường số 13, phường Bình Hưng Hòa

Hương lộ 3 đến đường 26/2

3.000

118

Đường số 13A, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 17 đến dự án 415

3.000

119

Đường số 13A, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 17 đến dự án 415

3.000

120

Đường số 13B, Phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

5.000

121

Đường số 13A, Phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

5.000

122

Đường số 13C, Phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

5.000

123

Đường số 14, Khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

5.000

124

Đường số 14, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến dự án 415

3.600

125

Đường số 14A, phường Bình Hưng Hòa A

Liên khu 7 - 13 đến cuối đường

3.000

126

Đường số 14B, phường Bình Hưng Hòa A

Liên khu 7 - 13 đến đường số 12

3.000

127

Đường số 15, Phường Bình Hưng Hòa

Đường 26/3 đến cuối đường

3.000

128

Đường số 16, phường Bình Hưng Hòa

Lê Trọng Tấn đến cuối đường

3.000

129

Đường số 16, phường Bình Hưng Hòa A

Trọn đường

3.000

130

Đường số 16A, phường Bình Hưng Hòa A

Miếu Gò Xoài đến dự án 415

3.000

131

Đường số 17, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

5.000

132

Đường số 17, phường Bình Hưng Hòa A

Tân Kỳ - Tân Quý đến đường số 19A

3.600

133

Đường số 17A, phường Bình Hưng Hòa A

Trọn đường

3.000

134

Đường số 17B, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)

Trọn đường

5.000

135

Đường số 17C, phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

5.000

136

Đường số 18, Phường Bình Hưng Hòa

Quốc lộ 1A đến Khu công nghiệp Tân Bình

5.800

137

Đường số 18a, Phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 18B đến hướng Bình Trị Đông

3.000

138

Đường 18B, phường Bình Hưng Hòa A

Quốc lộ 1A đến Gò Xoài

3.600

139

Đường số 18C, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 18B đến hướng Bình Trị Đông

3.000

140

Đường số 18D, phường Bình Hưng Hòa A

Trọn đường

3.000

141

Đường số 18E, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 18B đến trọn đường (khu phố 1)

3.000

142

Đường số 19, phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

9.600

143

Đường số 19, phường Bình Hưng Hòa A

Tân Kỳ - Tân Quý đến dự Án 415

3.600

144

Đường số 19A, phường Bình Hưng Hòa A

Tân Kỳ - Tân Quý đến dự Án 415

3.000

145

Đường số 20, phường Bình Hưng Hòa A

Trọn đường

3.000

146

Đường số 21, phường Bình Hưng Hòa A

Quốc lộ 1A đến Mã Lò

3.000

147

Đường số 21D, phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

4.400

148

Đường số 22, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến đường số 16

4.000

149

Đường số 23A, phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

5.000

150

Đường số 23b, Phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

5.000

151

Đường số 24, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến đường số 16

4.000

152

Đường số 24A, phường Bình Hưng Hòa A

Lê Văn Quới đến cuối đường

3.600

153

Đường số 25, phường Bình Hưng Hòa A

Đường số 16 đến Miếu Gò Xoài

3.000

154

Đường số 26/3, phường Bình Hưng Hoà

Hương lộ 13 (Lê Trọng Tấn) đến cuối đường

3.600

155

Đường số 29 thuộc khu dân cư Bình Trị Đông B

Trọn đường

6.200

156

Đường số 38, phường Tân Tạo

Đường số 7 đến đường số 6

5.000

157

Đường số 38A, phường Tân Tạo

Đường số 7 đến tỉnh lộ 10

5.000

158

Đường số 40, phường Tân Tạo

Đường số 7 đến tỉnh lộ 10

7.000

159

Đường số 40A, phường Tân Tạo

Đường số 7 đến đường số 51

5.000

160

Đường số 40B, phường Tân Tạo

Đường số 49 đến đường số 51

4.400

161

Đường số 42, phường Tân Tạo

Đường số 7 đến đường số 51

5.000

162

Đường số 42A, phường Tân Tạo

Đường số 49B đến đường số 51

4.400

163

Đường số 43, Phường Bình Trị Đông B

Trọn đường

5.000

164

Đường số 44, phường Tân Tạo

Đường số 7 đến đường số 51

5.000

165

Đường số 46, Phường Tân Tạo

Đường số 7 đến cuối đường

6.200

166

Đường số 46A, phường Tân Tạo

Đường số 53 đến cuối đường

5.000

167

Đường số 46B, phường Tân Tạo

Đường số 53 đến đường số 53A

4.400

168

Đường số 47, phường Tân Tạo

Đường số 40A đến đường số 44

4.400

169

Đường số 48, Phường Tân Tạo

Đường số 7 đến cuối đường

5.000

170

Đường số 48A, phường Tân Tạo

Đường số 55B đường số 55

4.400

171

Đường số 48B, phường Tân Tạo

Đường số 55 đến cuối đường

4.400

172

Đường số 48C, phường Tân Tạo

Đường số 55A đến cuối đường

4.400

173

Đường số 49, phường Tân Tạo

Đường số 46 đường số 40

7.000

174

Đường số 49A, phường Tân Tạo

Đường số 40A đường số 40B

4.400

175

Đường số 49B, phường Tân Tạo

Đường số 44 đường số 42

4.400

176

Đường số 49C, phường Tân Tạo

Đường số 42A đường số 44

4.400

177

Đường số 50, phường Tân Tạo

Đường số 7 đường số 57

5.000

178

Đường số 50A, phường Tân Tạo

Đường số 53 đường số 55

4.400

179

Đường số 50B, phường Tân Tạo

Đường số 55A đường số 57

4.400

180

Đường số 50C, phường Tân Tạo

Đường số 7 đường số 53C

5.000

181

Đường số 50D, phường Tân Tạo

Đường số 55 đường số 57A

4.400

182

Đường số 51, phường Tân Tạo

Đường số 40 đến cuối đường

4.600

183

Đường số 52, phường Tân Tạo

Đường số 7 đường số 59

5.000

184

Đường số 52A, phường Tân Tạo

Đường số 53D đường số 55

4.400

185

Đường số 52B, phường Tân Tạo

Đường số 57C đường số 57

4.400

186

Đường số 53, phường Tân Tạo

Đường số 50C đường số 46

4.400

187

Đường số 53p, Phường Tân Tạo

Đường số 48 đường số 46A

4.600

188

Đường số 53B, phường Tân Tạo

Đường số 50A đường số 50C

4.600

189

Đường số 53C, phường Tân Tạo

Đường số 52A đường số 50C

4.600

190

Đường số 53D, phường Tân Tạo

Đường số 54 đường số 52

4.600

191

Đường số 54, phường Tân Tạo

Đường số 7 đường số 57

5.000

192193

Đường số 54A, phường Tân Tạo

Đường số 57 đường số 59

5.000

194

Đường số 55, phường Tân Tạo

Quốc lộ 1A đến đường số 46

6.200

195

Đường số 55A, phường Tân Tạo

Đường số 50D đường số 48A

4.600

196

Đường số 55A, phường Tân Tạo

Đường số 48C đường số 46A

4.600

197

Đường số 57, phường Tân Tạo

Quốc lộ 1A đến đường số 50

6.200

198

Đường số 57A, phường Tân Tạo

Đường số 52B đường số 52A

4.600

199

Đường số 57B, phường Tân Tạo

Đường số 50A đường số 50D

4.600

200

Đường số 57C, phường Tân Tạo

Đường số 54 đường số 52

4.600

201

Đường số 59, phường Tân Tạo

Trọn đường

4.600

202

Đường số 59B, phường Tân Tạo

Trọn đường

4.600

203

Gò Xoài

Trọn đường

4.800

204

Hồ Học Lãm

Quốc lộ 1A đến Rạch Cát (Phú Định)

7.900

205

Hồ Văn Long

Nguyễn Thị Tú đến đường số 7 (Khu công nghiệp Vĩnh Lộc)

Tỉnh lộ 10 đến cuối đường

4.000

4.000

206

Hoàng Văn Hợp

Kinh Dương Vương đến đường 1A

5.800

207

Hương lộ 2

Trọn đường

6.600

208

Hương lộ 3

Tân Kỳ Tân Quý đến đường số 5

5.600

209

Kênh C (Nguyễn Đình Kiên Cũ)

Trọn đường

2.300

210

Kênh Nước Đen, phường Bình Hưng Hòa, phường Bình Hưng Hòa A

Trọn đường

5.200

211

Kênh Nước Đen, phường An Lạc A

Kinh Dương Vương đến Tên Lửa

5.800

212

Khiếu Năng Tỉnh

Trọn đường

5.800

213

Kinh Dương Vương

 Mũi Tàu đến cầu An Lạc

Cầu An Lạc đến vòng xoay An Lạc

14.000

9.800

214

Lâm Hoành

Kinh Dương Vương đến số 71 Lâm Hoành

Từ Số 71 Lâm Hoành đến cuối đường

5.700

4.500

215

Lê Cơ

Kinh Dương Vương đến ranh Khu dân cư Nam Hùng Vương

Ranh Khu dân cư Nam Hùng Vương đến cuối đường

4.500

5.600

216

Lê Công Phép

Trọn đường

4.800

217

Lê Đình Cẩn

Quốc lộ 1A đến Tỉnh lộ 10

4.800

218

Lê Đình Dương

Trọn đường

5.900

219

Lê Ngung

Nguyễn Cửu Phú đến Cao tốc Hồ Chí Minh - Trung Lương

2.700

220

Lê Tấn Bê

Trọn đường

5.600

221

Lê Trọng Tấn

Cầu Bưng đến Quốc lộ 1A

6.300

222

Lê Văn Quới

Trọn đường

8.400

223

Liên khu 1 - 6 Bình Trị Đông

Trọn đường

3.600

224

Liên khu 2 - 5 Bình Trị Đông

Tân Hòa Đông đến Hương lộ 2

5.200

225

Liên khu 2 -10, phường Bình Hưng Hoà A

Lô Tư đến Gò Xoài

3.000

226

Liên khu 4 - 5, phường Bình Hưng Hòa B

Trọn đường

3.000

227

Liên khu 5 - 6, phường Bình Hưng Hòa B

Trọn đường

3.000

228

Liên khu 5-11-12, phường Bình Trị Đông

Tân Hòa Đông đến Đình Nghi Xuân

5.200

229

Liên khu 7-13, phường Bình Hưng Hoà A

Đường số 8B đến dự án 415

3.000

230

Liên khu 8 - 9, phường Bình Hưng Hoà A

Đường số 16 đến đường số 14

3.000

231

Liên khu Phố 10 -11, phường Bình Trị Đông

Phan Anh đến cuối đường

5.200

232

Liên khu 16 - 18, phường Bình Trị Đông

Trọn đường

4.800

233

Lộ Tẻ

Trọn đường

4.300

234

Lô Tư

Mã Lò đến đường Gò Xoài

3.000

235

Mã Lò

Tỉnh lộ 10 đến Tân Kỳ Tân Qúy

6.200

236

Ngô Y Linh

An Dương Vương đến Rạch Ruột Ngựa

5.900

237

Nguyễn Cửu Phú

Tỉnh lộ 10 đến giáp huyện Bình Chánh

4.000

238

Nguyễn Hới

Kinh Dương Vương đến cuối đường

6.100

239

Nguyễn Quý Yêm

An Dương Vương đến cuối đường

5.800

240

Nguyễn Thị Tú

Quốc lộ 1A đến Vĩnh Lộc

6.000

241

Nguyễn Thức Đường

Kinh Dương Vương đến Nguyễn Thức Tự

7.200

242

Nguyễn Thức Tự

Nguyễn Thức Đường đến Hoàng Văn Hợp

5.800

243

Nguyễn Triệu Luật

Trọn đường

3.00

244

Nguyễn Trọng Trí

Kinh Dương Vương đến Tên Lửa

5.800

245

Nguyễn Văn Cự

Trọn đường

2.900

246

Phạm Bành

Nguyễn Thức Tự đến Phan Cát Tựu

4.000

247

Phạm Đăng Giảng

Ranh Quận 12 đến Quốc lộ 1A

4.800

248

Phan Cát Tựu

Trọn đường

3.800

249

Phan Anh

Ngã tư Bốn Xã đến Tân Hoà Đông

6.800

250

Phan Đình Thông

Trọn đường

5.200

251

Phùng Tá Chu

Bà Hom đến Khiếu Năng Tỉnh

4.600

252

Quốc lộ 1A

Giáp ranh huyện Bình Chánh đến giáp ranh huyện Hóc Môn

5.400

253

Sinco

Trọn đường

4.500

254

Sông Suối

Quốc lộ 1A đến ranh Sông Suối

2.900

255

Tạ Mỹ Duật

Nguyễn Thức Đường đến cuối đường

5.200

256

Tân Hoà Đông

An Dương Vương đến Hương lộ 2

6.300

257

Tân Kỳ Tân Quý

Bình Long đến Quốc lộ 1A

6.800

258

Tập Đoàn 6B

Quốc lộ 1A đến cuối đường

3.000

259

Tây Lân

Quốc lộ 1A đến cuối đường

3.600

260

Tên Lửa

Kinh Dương Vương đến ranh Khu dân cư An Lạc

Ranh Khu dân cư An Lạc đến đường số 29

Đường số 29 đến Tỉnh lộ 10

8.800

8.800

5.800

261

Tỉnh lộ 10

Cây Da Sà đến Quốc lộ 1A

Quốc lộ 1A đến Cầu Tân Tạo (Tỉnh Lộ 10)

Cầu Tân Tạo (Tỉnh Lộ 10) đến ranh huyện Bình Chánh

7.000

5.200

3.400

262

Trần Đại Nghĩa

Trọn đường

5.800

263

Trần Thanh Mại

Tỉnh Lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo

3.000

264

Trần Văn Giàu

Tên Lửa đến Quốc lộ 1

Quốc lộ 1 đến giáp ranh Huyện Bình Chánh

8.800

3.500

265

Trương Phước Phan

Trọn đường

5.000

266

Vành Đai Trong

Kinh Dương Vương đến Hương lộ 2 (Bình Trị Đông)

9.000

267

Vĩnh Lộc (Hương lộ 80)

Nguyễn Thị Tú đến Khu công nghiệp Vĩnh Lộc

4.000

268

Võ Văn Vân

Tỉnh lộ 10 đến ranh huyện Bình Chánh

2.800

268

Vũ Hữu

Tạ Mỹ Duật đến Nguyễn Thức Đường

5.000

270

Vương Văn Huống

Trọn đường

4.000

271

Võ Văn Kiệt

Trọn đường

10.000

272

Hoàng Hưng

Nguyễn Thức Đường đến cuối đường

4.600

273

Võ Trần Chí

Quốc lộ 1 đến ranh Bình Chánh

2.700

274

Đường số 7, khu dân cư An Lạc, phường Bình Trị Đông

An Dương Vương đến Tên Lửa

8.800


Bài viết liên quan
Bạn đã xem
Khám phá & trải nghiệm